Diễn biến chính Norwich City vs Blackpool |
||||
15' | 0-1 | Rogers M. | ||
(15)↑(30)↓ | 46' | |||
(11)↑(26)↓ | 56' | |||
(27)↑(18)↓ | 56' | |||
57' | (3)↑(2)↓ | |||
70' | (36)↑(16)↓ | |||
70' | (19)↑(22)↓ | |||
(47)↑(22)↓ | 82' | |||
82' | (39)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Blackpool |
||||
Norwich City | Blackpool | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Cản sút |
|
3 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |