Diễn biến chính Norwich City vs Blackburn Rovers |
||||
8' | 0-1 | Dolan T. | ||
15' | 0-2 | Szmodics S. | ||
49' | 0-3 | Szmodics S. | ||
54' | Wharton S. | |||
(35)↑(3)↓ | 60' | |||
(7)↑(25)↓ | 60' | |||
(16)↑(24)↓ | 60' | |||
(20)↑(30)↓ | 60' | |||
63' | (27)↑(11)↓ | |||
87' | (20)↑(8)↓ | |||
87' | (7)↑(24)↓ | |||
88' | (30)↑(23)↓ | |||
Gabriel Sara | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Blackburn Rovers |
||||
Norwich City | Blackburn Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
13 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |