Diễn biến chính Norwich City vs Birmingham City |
||||
Gabriel Sara | 1-0 | 55' | ||
(25)↑(16)↓ | 57' | |||
(31)↑(20)↓ | 57' | |||
59' | (7)↑(34)↓ | |||
59' | (17)↑(45)↓ | |||
Jonathan Rowe | 2-0 | 60' | ||
(29)↑(11)↓ | 67' | |||
76' | (10)↑(9)↓ | |||
79' | (20)↑(11)↓ | |||
79' | (19)↑(6)↓ | |||
(7)↑(27)↓ | 90' | |||
(21)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Birmingham City |
||||
Norwich City | Birmingham City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |