Diễn biến chính Norway vs Georgia |
||||
Haaland E. | 1-0 | 25' | ||
Odegaard M. | 2-0 | 33' | ||
46' | (18)↑(2)↓ | |||
67' | (20)↑(9)↓ | |||
67' | (8)↑(22)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 71' | |||
(11)↑(20)↓ | 71' | |||
76' | (13)↑(14)↓ | |||
90' | 2-1 | Zivzivadze B. |
Số liệu thống kê Norway vs Georgia |
||||
Norway | Georgia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
674 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
177 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |