Diễn biến chính Norway vs Austria |
||||
Myhre F. | 1-0 | 9' | ||
(3)↑(21)↓ | 28' | |||
37' | 1-1 | Sabitzer M. | ||
(2)↑(6)↓ | 46' | |||
(20)↑(22)↓ | 46' | |||
57' | (14)↑(16)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 67' | |||
68' | (22)↑(19)↓ | |||
78' | (21)↑(23)↓ | |||
78' | (7)↑(18)↓ | |||
Haaland E. | 2-1 | 80' | ||
(15)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Norway vs Austria |
||||
Norway | Austria | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
28 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
31 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |