Diễn biến chính Northern Ireland vs Denmark |
||||
56' | (20)↑(18)↓ | |||
Price I. | 1-0 | 60' | ||
61' | (4)↑(9)↓ | |||
61' | (23)↑(10)↓ | |||
61' | (8)↑(7)↓ | |||
73' | (19)↑(11)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 78' | |||
(7)↑(13)↓ | 78' | |||
Charles D. | 2-0 | 81' | ||
(15)↑(6)↓ | 82' | |||
(9)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Northern Ireland vs Denmark |
||||
Northern Ireland | Denmark | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
20% |
|
Kiểm soát bóng |
|
80% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
199 |
|
Số đường chuyền |
|
760 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |