Diễn biến chính Northampton Town vs Wycombe Wanderers |
||||
Hoskins S. | 1-0 | 4' | ||
11' | 1-1 | Udoh D. | ||
(21)↑(33)↓ | 46' | |||
52' | 1-2 | Kone | ||
66' | (37)↑(25)↓ | |||
(13)↑(1)↓ | 71' | |||
(30)↑(4)↓ | 72' | |||
(17)↑(10)↓ | 72' | |||
(24)↑(19)↓ | 73' | |||
80' | (16)↑(20)↓ | |||
80' | (30)↑(12)↓ | |||
86' | (5)↑(11)↓ | |||
87' | (8)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Wycombe Wanderers |
||||
Northampton Town | Wycombe Wanderers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
30 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |