Diễn biến chính Northampton Town vs Derby County |
||||
Hoskins S. | 1-0 | 23' | ||
(23)↑(3)↓ | 59' | |||
64' | (20)↑(17)↓ | |||
64' | (27)↑(16)↓ | |||
64' | (12)↑(32)↓ | |||
68' | (23)↑(11)↓ | |||
69' | (14)↑(10)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 89' | |||
(17)↑(8)↓ | 89' | |||
(14)↑(26)↓ | 89' | |||
(19)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | Bradley S. |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Derby County |
||||
Northampton Town | Derby County | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
37 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |