Diễn biến chính North Macedonia vs Italy |
||||
46' | (22)↑(7)↓ | |||
47' | 0-1 | Immobile C. | ||
59' | (15)↑(14)↓ | |||
(21)↑(3)↓ | 74' | |||
(18)↑(17)↓ | 74' | |||
(14)↑(6)↓ | 78' | |||
Bardhi E. | 1-1 | 81' | ||
82' | (11)↑(20)↓ | |||
82' | (4)↑(3)↓ | |||
89' | (10)↑(8)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê North Macedonia vs Italy |
||||
North Macedonia | Italy | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
244 |
|
Số đường chuyền |
|
635 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |