Số liệu thống kê Nordsjaelland (W) vs HB Koge (W) |
||||
Nordsjaelland (W) | HB Koge (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
96 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |