Diễn biến chính Nordsjaelland vs Randers FC |
||||
Nygren B. | 1-0 | 35' | ||
41' | 1-1 | Johnsen L. B. | ||
64' | (9)↑(90)↓ | |||
64' | (12)↑(17)↓ | |||
(11)↑(32)↓ | 66' | |||
Nuamah E. | 2-1 | 73' | ||
77' | (45)↑(16)↓ | |||
77' | (11)↑(18)↓ | |||
Diomande M. | 3-1 | 83' | ||
(28)↑(9)↓ | 84' | |||
86' | (42)↑(19)↓ | |||
(36)↑(10)↓ | 90' | |||
(24)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nordsjaelland vs Randers FC |
||||
Nordsjaelland | Randers FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
703 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
10 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |