Diễn biến chính Nordsjaelland vs Brondby IF |
||||
Nuamah E. | 1-0 | 12' | ||
Frese M. | 2-0 | 30' | ||
64' | (14)↑(15)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 64' | |||
(36)↑(21)↓ | 68' | |||
76' | 2-1 | Omoijuanfo O. | ||
77' | (11)↑(2)↓ | |||
78' | (6)↑(27)↓ | |||
(15)↑(27)↓ | 85' | |||
(28)↑(10)↓ | 85' | |||
88' | (41)↑(25)↓ | |||
88' | (5)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Nordsjaelland vs Brondby IF |
||||
Nordsjaelland | Brondby IF | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |