Số liệu thống kê NK Bravo vs Radomlje |
||||
NK Bravo | Radomlje | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |