Số liệu thống kê NK Aluminij vs Petrolul Ploiesti |
||||
NK Aluminij | Petrolul Ploiesti | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |