Diễn biến chính Nimes vs Le Havre |
||||
32' | (29)↑(11)↓ | |||
(14)↑(76)↓ | 36' | |||
45' | 0-1 | Lekhal V. | ||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
62' | (9)↑(21)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 66' | |||
(2)↑(17)↓ | 66' | |||
(9)↑(15)↓ | 74' | |||
78' | (3)↑(18)↓ | |||
78' | (25)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Nimes vs Le Havre |
||||
Nimes | Le Havre | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |