Diễn biến chính Nigeria vs Ivory Coast |
||||
Troost-Ekong W. | 1-0 | 38' | ||
(15)↑(11)↓ | 56' | |||
62' | 1-1 | Kessie F. | ||
70' | (5)↑(17)↓ | |||
70' | (14)↑(15)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 79' | |||
(14)↑(18)↓ | 79' | |||
81' | 1-2 | Haller S. | ||
(24)↑(8)↓ | 86' | |||
(10)↑(3)↓ | 86' | |||
88' | (11)↑(22)↓ | |||
88' | (18)↑(6)↓ | |||
90' | (27)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Nigeria vs Ivory Coast |
||||
Nigeria | Ivory Coast | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |