Diễn biến chính Nice vs Toulouse |
||||
(18)↑(10)↓ | 46' | |||
Moffi T. | 1-0 | 54' | ||
65' | (11)↑(24)↓ | |||
65' | (23)↑(12)↓ | |||
(29)↑(24)↓ | 66' | |||
(32)↑(23)↓ | 72' | |||
(15)↑(7)↓ | 72' | |||
79' | (21)↑(15)↓ | |||
79' | (10)↑(17)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 84' | |||
90' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Nice vs Toulouse |
||||
Nice | Toulouse | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |