Diễn biến chính Nice vs Strasbourg |
||||
Atal Y. | 1-0 | 45' | ||
64' | (26)↑(7)↓ | |||
64' | (23)↑(19)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 69' | |||
(7)↑(10)↓ | 69' | |||
Moffi T. | 2-0 | 75' | ||
(15)↑(26)↓ | 77' | |||
84' | (14)↑(27)↓ | |||
84' | (9)↑(24)↓ | |||
84' | (28)↑(3)↓ | |||
(8)↑(28)↓ | 86' | |||
(29)↑(24)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Nice vs Strasbourg |
||||
Nice | Strasbourg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
619 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |