Diễn biến chính Nice vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Abdi A. | 1-0 | 39' | ||
46' | (19)↑(23)↓ | |||
52' | 1-1 | Mendes N. | ||
(33)↑(55)↓ | 57' | |||
71' | (17)↑(33)↓ | |||
(10)↑(25)↓ | 77' | |||
(15)↑(7)↓ | 77' | |||
78' | (11)↑(8)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 88' | |||
(19)↑(29)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Nice vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Nice | Paris Saint Germain (PSG) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
15 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
701 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
14 |
|
Long pass |
|
19 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |