Diễn biến chính Nice vs Monaco |
||||
39' | 0-1 | Embolo B. | ||
Guessand E. | 1-1 | 45' | ||
45' | Vanderson | |||
46' | (27)↑(88)↓ | |||
(24)↑(25)↓ | 61' | |||
Laborde G. | 2-1 | 71' | ||
75' | (7)↑(18)↓ | |||
76' | (21)↑(15)↓ | |||
(33)↑(20)↓ | 79' | |||
(10)↑(7)↓ | 79' | |||
85' | (20)↑(12)↓ | |||
(19)↑(29)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Nice vs Monaco |
||||
Nice | Monaco | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
17 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
30 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |