Diễn biến chính Nice vs Lyon |
||||
(22)↑(24)↓ | 69' | |||
71' | (80)↑(98)↓ | |||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 83' | |||
(28)↑(19)↓ | 83' | |||
(29)↑(9)↓ | 89' | |||
89' | (84)↑(18)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Nice vs Lyon |
||||
Nice | Lyon | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
23 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |