Diễn biến chính Nice vs Lyon |
||||
Boateng J.(OW) | 1-0 | 5' | ||
Laborde G. | 2-0 | 28' | ||
Moffi T. | 3-0 | 33' | ||
41' | 3-1 | Jeffinho | ||
46' | (23)↑(17)↓ | |||
(35)↑(33)↓ | 46' | |||
(37)↑(28)↓ | 59' | |||
70' | (24)↑(88)↓ | |||
76' | (7)↑(18)↓ | |||
(38)↑(26)↓ | 82' | |||
(40)↑(10)↓ | 90' | |||
(31)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nice vs Lyon |
||||
Nice | Lyon | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
626 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |