Diễn biến chính Nice vs Lille |
||||
Laborde G. | 1-0 | 18' | ||
(23)↑(20)↓ | 46' | |||
(10)↑(7)↓ | 57' | |||
(8)↑(19)↓ | 57' | |||
(29)↑(24)↓ | 58' | |||
61' | (8)↑(35)↓ | |||
67' | (23)↑(26)↓ | |||
80' | (12)↑(7)↓ | |||
81' | (5)↑(10)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 81' | |||
90' | 1-1 | Diakite B. |
Số liệu thống kê Nice vs Lille |
||||
Nice | Lille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
23 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |