Diễn biến chính Nice vs FC Twente Enschede |
||||
8' | 0-1 | Rots D. | ||
46' | (7)↑(30)↓ | |||
(25)↑(15)↓ | 46' | |||
(92)↑(36)↓ | 46' | |||
57' | (18)↑(4)↓ | |||
60' | 0-2 | Lammers S. | ||
(19)↑(4)↓ | 65' | |||
(7)↑(24)↓ | 65' | |||
(29)↑(22)↓ | 65' | |||
Boga J. | 1-2 | 66' | ||
Diop S. | 70' | |||
75' | (5)↑(11)↓ | |||
75' | (23)↑(41)↓ | |||
75' | (9)↑(10)↓ | |||
Cho M. | 2-2 | 88' | ||
90' | van Rooij B. |
Số liệu thống kê Nice vs FC Twente Enschede |
||||
Nice | FC Twente Enschede | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
28 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |