Diễn biến chính Newport County vs Gillingham |
||||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
Evans W. | 1-0 | 61' | ||
72' | (8)↑(22)↓ | |||
80' | (17)↑(38)↓ | |||
80' | (47)↑(12)↓ | |||
80' | (13)↑(3)↓ | |||
(23)↑(24)↓ | 82' | |||
(10)↑(30)↓ | 88' | |||
(33)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newport County vs Gillingham |
||||
Newport County | Gillingham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
12 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |