Diễn biến chính Newport County vs Crawley Town |
||||
1' | 0-1 | Conroy D. | ||
26' | 0-2 | Darcy R. | ||
(14)↑(17)↓ | 40' | |||
(2)↑(33)↓ | 61' | |||
(31)↑(30)↓ | 68' | |||
(9)↑(10)↓ | 68' | |||
69' | 0-3 | Maguire L. | ||
72' | (28)↑(9)↓ | |||
76' | (4)↑(26)↓ | |||
88' | (20)↑(3)↓ | |||
88' | (11)↑(8)↓ | |||
88' | (27)↑(10)↓ | |||
90' | 0-4 | Campbell A. |
Số liệu thống kê Newport County vs Crawley Town |
||||
Newport County | Crawley Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |