Diễn biến chính Newport County vs AFC Wimbledon |
||||
9' | 0-1 | Tilley J. | ||
30' | 0-2 | Tilley J. | ||
Evans W. | 1-2 | 45' | ||
46' | (8)↑(18)↓ | |||
Bogle O. | 2-2 | 55' | ||
69' | (19)↑(11)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 77' | |||
78' | (9)↑(10)↓ | |||
78' | (24)↑(27)↓ | |||
(11)↑(24)↓ | 86' | |||
(22)↑(20)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Newport County vs AFC Wimbledon |
||||
Newport County | AFC Wimbledon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
85 |
|
Đánh đầu |
|
93 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
52 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
154 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |