Diễn biến chính Newport County vs Accrington Stanley |
||||
Quirk S.(OW) | 1-0 | 12' | ||
38' | 1-1 | Whalley S. | ||
46' | (14)↑(38)↓ | |||
Baker-Richardson C. | 2-1 | 52' | ||
(26)↑(8)↓ | 60' | |||
Wildig A. | 3-1 | 63' | ||
74' | (39)↑(11)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 81' | |||
88' | (8)↑(23)↓ | |||
(17)↑(24)↓ | 89' | |||
(31)↑(9)↓ | 89' | |||
89' | (6)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Newport County vs Accrington Stanley |
||||
Newport County | Accrington Stanley | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
30 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |