Diễn biến chính Newport County vs Accrington Stanley |
||||
Morris B. | 1-0 | 13' | ||
22' | 1-1 | Alex Henderson | ||
(7)↑(33)↓ | 45' | |||
46' | 1-2 | Leigh T. | ||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
66' | (10)↑(30)↓ | |||
66' | (22)↑(28)↓ | |||
66' | (9)↑(18)↓ | |||
67' | 1-3 | Pritchard J. | ||
(34)↑(20)↓ | 83' | |||
(31)↑(17)↓ | 83' | |||
88' | (12)↑(16)↓ | |||
Lewis A. | 90' |
Số liệu thống kê Newport County vs Accrington Stanley |
||||
Newport County | Accrington Stanley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
83 |
|
Đánh đầu |
|
85 |
45 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
33 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |