Diễn biến chính Newcastle United vs Nottingham Forest |
||||
Isak A. | 1-0 | 23' | ||
45' | 1-1 | Wood Ch. | ||
53' | 1-2 | Wood Ch. | ||
(9)↑(24)↓ | 55' | |||
(21)↑(33)↓ | 55' | |||
60' | 1-3 | Wood Ch. | ||
70' | (22)↑(6)↓ | |||
70' | (7)↑(29)↓ | |||
(7)↑(36)↓ | 71' | |||
79' | (16)↑(14)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 79' | |||
90' | (8)↑(28)↓ | |||
90' | (4)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Nottingham Forest |
||||
Newcastle United | Nottingham Forest | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |