Diễn biến chính Newcastle United vs Manchester United |
||||
62' | (9)↑(27)↓ | |||
62' | (25)↑(21)↓ | |||
Willock J. | 1-0 | 65' | ||
(7)↑(10)↓ | 68' | |||
(8)↑(23)↓ | 68' | |||
(9)↑(14)↓ | 80' | |||
83' | (17)↑(39)↓ | |||
83' | (28)↑(6)↓ | |||
83' | (2)↑(19)↓ | |||
(32)↑(28)↓ | 84' | |||
Wilson C. | 2-0 | 88' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Manchester United |
||||
Newcastle United | Manchester United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |