Diễn biến chính Newcastle United vs Manchester City |
||||
35' | 0-1 | Gvardiol J. | ||
Gordon A. | 1-1 | 58' | ||
66' | (47)↑(19)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 77' | |||
(21)↑(2)↓ | 78' | |||
(36)↑(8)↓ | 78' | |||
81' | (26)↑(82)↓ | |||
81' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Manchester City |
||||
Newcastle United | Manchester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
16 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |