Diễn biến chính Newcastle United vs Manchester City |
||||
8' | (18)↑(31)↓ | |||
26' | 0-1 | Bernardo Silva | ||
Isak A. | 1-1 | 35' | ||
Gordon A. | 2-1 | 37' | ||
69' | (17)↑(20)↓ | |||
74' | 2-2 | Kevin De Bruyne | ||
82' | (52)↑(11)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | 2-3 | Bobb O. |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Manchester City |
||||
Newcastle United | Manchester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
9 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
747 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
8 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Substitution |
|
3 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
40 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |