Diễn biến chính Newcastle United vs Borussia Dortmund |
||||
(9)↑(14)↓ | 15' | |||
43' | (6)↑(23)↓ | |||
45' | 0-1 | Nmecha F. | ||
63' | (27)↑(11)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 65' | |||
(8)↑(36)↓ | 65' | |||
(28)↑(23)↓ | 70' | |||
(13)↑(33)↓ | 70' | |||
78' | (25)↑(21)↓ | |||
79' | (7)↑(8)↓ | |||
79' | (9)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Borussia Dortmund |
||||
Newcastle United | Borussia Dortmund | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |