Diễn biến chính Newcastle United vs Aston Villa |
||||
Tonali S. | 1-0 | 6' | ||
11' | 1-1 | Diaby M. | ||
Isak A. | 2-1 | 16' | ||
31' | (14)↑(5)↓ | |||
46' | (8)↑(31)↓ | |||
Isak A. | 3-1 | 58' | ||
64' | (3)↑(7)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 68' | |||
(15)↑(10)↓ | 68' | |||
Wilson C. | 4-1 | 77' | ||
(36)↑(39)↓ | 85' | |||
(23)↑(24)↓ | 86' | |||
87' | (23)↑(19)↓ | |||
87' | (33)↑(2)↓ | |||
Barnes H. | 5-1 | 90' | ||
(32)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Aston Villa |
||||
Newcastle United | Aston Villa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |