Diễn biến chính Newcastle United vs AFC Wimbledon |
||||
Schar F. | 1-0 | 45' | ||
(39)↑(11)↓ | 46' | |||
(19)↑(1)↓ | 46' | |||
62' | (14)↑(39)↓ | |||
62' | (11)↑(2)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 62' | |||
(20)↑(17)↓ | 62' | |||
89' | (3)↑(7)↓ | |||
90' | (10)↑(8)↓ | |||
(33)↑(5)↓ | 90' | |||
90' | (12)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Newcastle United vs AFC Wimbledon |
||||
Newcastle United | AFC Wimbledon | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
731 |
|
Số đường chuyền |
|
199 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
42 |
|
Long pass |
|
22 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |