Diễn biến chính New York Red Bulls vs Toronto FC |
||||
Barlow T. | 1-0 | 45' | ||
(12)↑(98)↓ | 46' | |||
Luquinhas | 2-0 | 49' | ||
64' | (12)↑(5)↓ | |||
Luquinhas | 3-0 | 65' | ||
65' | (28)↑(3)↓ | |||
(5)↑(75)↓ | 69' | |||
(17)↑(21)↓ | 69' | |||
72' | (83)↑(25)↓ | |||
72' | (8)↑(4)↓ | |||
(16)↑(47)↓ | 78' | |||
82' | (7)↑(10)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Toronto FC |
||||
New York Red Bulls | Toronto FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
6 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |