Diễn biến chính New York Red Bulls vs DC United |
||||
(74)↑(13)↓ | 28' | |||
64' | (14)↑(2)↓ | |||
65' | (21)↑(12)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 67' | |||
(6)↑(15)↓ | 67' | |||
79' | (84)↑(10)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 85' | |||
Tolkin J. | 1-0 | 88' | ||
90' | (22)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs DC United |
||||
New York Red Bulls | DC United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |