Diễn biến chính New York Red Bulls vs Chicago Fire |
||||
52' | (7)↑(20)↓ | |||
Ndam H. | 62' | |||
64' | 0-1 | Koutsias G. | ||
(17)↑(82)↓ | 68' | |||
(12)↑(74)↓ | 68' | |||
71' | (11)↑(19)↓ | |||
71' | (17)↑(26)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 77' | |||
(16)↑(75)↓ | 77' | |||
(Hall J.)↑(11)↓ | 81' | |||
90' | (5)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Chicago Fire |
||||
New York Red Bulls | Chicago Fire | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |