Diễn biến chính New York City FC vs Toronto FC |
||||
7' | 0-1 | Marshall-Rutty J. | ||
Rodriguez S. | 1-1 | 24' | ||
46' | (19)↑(8)↓ | |||
57' | (47)↑(99)↓ | |||
O'Toole K. | 2-1 | 65' | ||
Parks K. | 68' | |||
(8)↑(11)↓ | 70' | |||
75' | (16)↑(17)↓ | |||
75' | (9)↑(14)↓ | |||
(24)↑(17)↓ | 83' | |||
(80)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | (29)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê New York City FC vs Toronto FC |
||||
New York City FC | Toronto FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |