Diễn biến chính New York City FC vs Portland Timbers |
||||
Rodriguez S. | 1-0 | 10' | ||
(80)↑(21)↓ | 67' | |||
(11)↑(17)↓ | 68' | |||
69' | (99)↑(27)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 79' | |||
(24)↑(35)↓ | 79' | |||
85' | 1-1 | Alves Santos A. | ||
90' | (24)↑(22)↓ | |||
90' | (2)↑(29)↓ | |||
90' | 1-2 | Evander |
Số liệu thống kê New York City FC vs Portland Timbers |
||||
New York City FC | Portland Timbers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
29 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
26 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
8 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |