Diễn biến chính New York City FC vs New York Red Bulls |
||||
Wolf H. | 1-0 | 3' | ||
45' | 1-1 | Harper C. | ||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 58' | |||
Monsef Bakrar | 2-1 | 64' | ||
69' | (2)↑(75)↓ | |||
69' | (10)↑(13)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 72' | |||
(26)↑(88)↓ | 73' | |||
78' | (7)↑(6)↓ | |||
88' | (4)↑(8)↓ | |||
(35)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | Nealis S. |
Số liệu thống kê New York City FC vs New York Red Bulls |
||||
New York City FC | New York Red Bulls | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |