Diễn biến chính New York City FC vs FC Cincinnati |
||||
38' | 0-1 | Acosta L. | ||
59' | 0-2 | Barreal A. | ||
(7)↑(24)↓ | 60' | |||
Cufre B. E. | 1-2 | 64' | ||
70' | 1-3 | Vazquez B. | ||
72' | (8)↑(7)↓ | |||
72' | (2)↑(15)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 74' | |||
78' | (26)↑(10)↓ | |||
(22)↑(93)↓ | 85' | |||
87' | (29)↑(14)↓ | |||
87' | (28)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê New York City FC vs FC Cincinnati |
||||
New York City FC | FC Cincinnati | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |