Diễn biến chính New York City FC vs Chicago Fire |
||||
Martinez A. | 1-0 | 15' | ||
Martinez A. | 2-0 | 22' | ||
46' | (8)↑(27)↓ | |||
46' | (14)↑(4)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 71' | |||
(22)↑(18)↓ | 71' | |||
72' | (36)↑(15)↓ | |||
72' | (19)↑(7)↓ | |||
72' | (31)↑(23)↓ | |||
78' | 2-1 | Cuypers H. | ||
(7)↑(16)↓ | 79' | |||
(80)↑(10)↓ | 85' | |||
90' | 2-2 | Gutierrez B. |
Số liệu thống kê New York City FC vs Chicago Fire |
||||
New York City FC | Chicago Fire | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
13 |
|
Long pass |
|
23 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |