Diễn biến chính New England Revolution vs Toronto FC |
||||
11' | 0-1 | Kerr D. | ||
Wood B. | 1-1 | 33' | ||
46' | (81)↑(3)↓ | |||
46' | (17)↑(10)↓ | |||
46' | (27)↑(2)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 46' | |||
Vrioni G. | 2-1 | 52' | ||
58' | (20)↑(29)↓ | |||
70' | (77)↑(9)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Toronto FC |
||||
New England Revolution | Toronto FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |