Diễn biến chính New England Revolution vs FC Dallas |
||||
Nkosi Tafari(OW) | 1-0 | 65' | ||
74' | (22)↑(29)↓ | |||
74' | (41)↑(12)↓ | |||
76' | (31)↑(8)↓ | |||
(12)↑(25)↓ | 82' | |||
(6)↑(26)↓ | 82' | |||
85' | (11)↑(4)↓ | |||
90' | (51)↑(16)↓ | |||
(88)↑(28)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Arriola P. | ||
(22)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs FC Dallas |
||||
New England Revolution | FC Dallas | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |