Diễn biến chính New England Revolution vs FC Cincinnati |
||||
46' | (23)↑(22)↓ | |||
46' | (10)↑(26)↓ | |||
52' | 0-1 | Kubo Y. | ||
54' | 0-2 | Acosta L. | ||
Vrioni G. | 1-2 | 62' | ||
66' | (9)↑(17)↓ | |||
(34)↑(12)↓ | 66' | |||
(21)↑(47)↓ | 66' | |||
74' | (32)↑(14)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 86' | |||
87' | (37)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê New England Revolution vs FC Cincinnati |
||||
New England Revolution | FC Cincinnati | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |