Diễn biến chính New England Revolution vs DC United |
||||
4' | 0-1 | Santos P. | ||
8' | 0-2 | Benteke C. | ||
(11)↑(25)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
56' | (5)↑(14)↓ | |||
(21)↑(80)↓ | 61' | |||
(27)↑(15)↓ | 61' | |||
(47)↑(18)↓ | 61' | |||
63' | (23)↑(10)↓ | |||
63' | (17)↑(8)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 66' | |||
Peltola M.(OW) | 1-2 | 74' | ||
85' | (16)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê New England Revolution vs DC United |
||||
New England Revolution | DC United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
33 |
|
Long pass |
|
28 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |