Diễn biến chính New England Revolution vs Charlotte FC |
||||
(2)↑(6)↓ | 44' | |||
Gil C. | 1-0 | 45' | ||
61' | (37)↑(11)↓ | |||
71' | (9)↑(33)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 73' | |||
79' | (38)↑(10)↓ | |||
(47)↑(21)↓ | 87' | |||
(28)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Charlotte FC |
||||
New England Revolution | Charlotte FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |