Diễn biến chính New England Revolution vs Atlanta United |
||||
Vrioni G. | 1-0 | 11' | ||
Vrioni G. | 2-0 | 45' | ||
(88)↑(11)↓ | 62' | |||
62' | (9)↑(8)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 68' | |||
81' | (28)↑(3)↓ | |||
(2)↑(3)↓ | 81' | |||
(6)↑(14)↓ | 82' | |||
90' | (30)↑(16)↓ | |||
90' | (2)↑(11)↓ | |||
90' | 2-1 | Rios D. |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Atlanta United |
||||
New England Revolution | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
557 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |